41ccm5.youneed.us
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Top posters
QuocCuong (3643)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
dangminh_bn8x (722)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
dunglana (657)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
ugly_ogre (566)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
cuclady (527)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
xuanxemay (457)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
comet (411)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
doanngocbien (369)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
kid_kid (341)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 
pro_fifaonline (324)
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_lcapTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Voting_barTB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Vote_rcap 

Đăng Nhập

Quên mật khẩu

Thống Kê
Hiện có 4 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 4 Khách viếng thăm :: 1 Bot

Không

[ View the whole list ]


Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 117 người, vào ngày 06/08/17, 06:42 pm
Statistics
Diễn Đàn hiện có 11125 thành viên
Chúng ta cùng chào mừng thành viên mới đăng ký: Tu

Tổng số bài viết đã gửi vào diễn đàn là 15148 in 2284 subjects
Cấu Trúc Diễn Đàn
Chọn phần muốn đến :

41ccm5.forumvi.com

THÔNG BÁO
   Mới gia nhập
   Giới thiệu về Diễn Đàn
   Quy định phân cấp bậc
HỌC LẠI - HỌC VÉT

KHO TÀI LIỆU
Điểm Học Tập



Học Tiếng Anh



Thông Tin Thành Viên
Góp ý cho Diễn Đàn

Các chức năng Upload hay dùng, không cần tài khoản, thao tác nhanh chóng :
Upload Ảnh
Upload dữ liệu


Liên hệ trực tiếp !

Latest topics
» khi tien ren dùng sơ đồ chống tâm+ tốc thì nhất thiết phải dùng tốc đầu cong không?
by phuc phuc 22/12/15, 05:55 pm

» Anh em bảo vệ rồi thì chia sẻ câu hỏi nhé !
by phuc phuc 22/12/15, 05:36 pm

» Đồ Gá - Bài tập tính lực kẹp
by danchoi11x 16/12/15, 12:10 am

» KHO TÀI LIỆU ĐỒ ÁN CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
by phuc phuc 09/12/15, 05:54 pm

» Dành cho người mới gia nhập Forum !
by letuan123 17/11/15, 04:16 pm

» xin phao đồ án công nghệ chế tạo máy
by luongvanhiep94 20/10/15, 03:41 pm

» a nao có đồ án công nghệ ctm dang truc ko?
by tdlvnbk 02/10/15, 07:31 pm

» Chatting in foreign languages, only 4eign languages are allowed here!
by dinhcock 01/10/15, 11:09 pm

» Tổng hợp phao đồ án Công nghệ chế tạo máy !
by nguyenhuutrancan 25/09/15, 03:36 pm

» Giải quyết triệt đề vấn đề lỗi FONT chữ trong word !
by giapbat444 01/07/15, 07:35 am

» bảo vệ mắt bạn khi soạn thảo!!
by giapbat444 01/07/15, 07:30 am

» Viết đơn xin việc - điểm yếu của bạn là gì ?
by catbuiland 27/06/15, 03:14 pm

» Xin đồ án thiết kế bánh răng nghiêng trong hộp giảm tốc
by tuannguyen1988 24/06/15, 09:20 am

» Anh chi nao pro ve giup em do gá nc khoan khoet lo phi 25 với...học môn công nghê ma thầy làm khó quá...em xin cam ơn va hậu tạ
by manhchoet 16/06/15, 09:07 pm

» Cách Tính toán lượng dư theo giáo sư Kôvan đề xuất??
by takasia 03/06/15, 08:01 am

» các từ xin chaò
by yoshiko 30/05/15, 04:17 pm

» bảng chữ cái
by hotien217 30/05/15, 04:14 pm

» Cung cấp đồ Gá, khuôn mẫu, giá kệ, xe đẩy
by giacongcokhiSamnon 23/05/15, 03:12 pm

» help
by binhnguyen 21/04/15, 09:34 am

» ầdg
by binhnguyen 21/04/15, 07:40 am

» Xin đồ án chế tạo máy: Thân Hộp giảm tốc 2 cấp khai triển (cấp chậm)
by boy_funny 19/04/15, 08:15 pm

» Mặt Cầu Lõm
by tvthanh.daklak 14/04/15, 01:39 pm

» Máy cưa đĩa bán tĩnh
by hientb1991ht 13/04/15, 02:57 pm

» đồ gá doa
by dangquyet 26/03/15, 10:56 pm

» tính sai số chuẩn đò gá
by nguyencongnam03 11/03/15, 01:42 pm

» xin đồ án máy công cụ
by trinhcong 02/03/15, 08:41 am

» Phần mềm mô phỏng gia công CNC cực độc
by cuong78917 04/02/15, 08:50 pm

» Tổng hợp phao đồ án Dụng cụ cắt - ĐA DCC
by helloweenvn 04/01/15, 10:39 am

» do an robocon
by dinhtuan12cdt 10/11/14, 12:13 am

» giúp e bài này với các anh ơi
by boy_funny 27/10/14, 11:09 pm

Cấp Bậc
Đánh giá theo số lượng bài viết

1 Tân binh 0
2 Binh nhì 5
3 Hạ sĩ 10
4 trung sĩ 15
5 Thượng sĩ 40
6 Chuẩn úy 100
7 thiếu úy 200
8 Trung úy 350
9 Thượng úy 550
10 Đại úy 750
11 Thiếu tá 1100
12 Trung tá 1400
13 Thượng tá 1700
14 Đại tá 2000
15 Thiếu Tướng 2300
16 Trung Tướng 2600
17 Thượng Tướng 3000
18 Đại Tướng 3500

Xem chi tiết.
Chú ý khi Download !
Cần đăng nhập mới thấy link !
Sau khi click link download, bạn sẽ chuyển sang trang quảng cáo trung gian, bạn hãy ấn vào SKIP AD để tiếp tục down (ở trên cùng bên phải) - Xin cảm ơn !

TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07

2 posters

Go down

TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Empty TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07

Bài gửi by QuocCuong 20/06/10, 04:27 pm

http://www.tnut.edu.vn/doc/2010/2006/index.asp
anh em vào coi nào !

được bằng khá... đã quá !


Được sửa bởi QuocCuong ngày 10/09/10, 05:00 pm; sửa lần 4.
QuocCuong
QuocCuong
Đại Tướng
Đại Tướng

Giới tính : Nam
Tổng số bài viết : 3643
Điểm tích cực : 5677
Số lần được cảm ơn : 635
Đến từ : 205 - TK 4 - Ba Hàng - Phổ Yên - Thái Nguyên
Thông Tin : Trần Quốc Cường
SĐT : 0936 082 069
Liên hệ qua Email:
QuocCuong86tn@Gmail.com
Lớp : K41 ccm5

https://41ccm5.forumvi.com

Về Đầu Trang Go down

TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Empty Re: TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07

Bài gửi by QuocCuong 20/06/10, 04:35 pm

anh em nếu ngại thì coi luôn ở đây !
đừng có hoảng vì cái danh sách dài, bạn hãy ấn CTRL + F -> nhập mã số sinh viên vào tìm là ra ngay !


Mssv Họ lót tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTB Loại Lớp SV
117050020 Đinh Thị Uyên 26/01/1985 Cao Bằng 2.27 Trung bình CT41TĐH.01
1112054234 Lê Đình Muôn 11/09/1984 Thanh Hoá 2.17 Trung Bình K1HTĐ CQHĐ
1112054232 Vũ Văn Lương 05/10/1981 Thanh Hoá 2.24 Trung Bình K1HTĐ CQHĐ
1112054214 Lê Văn Điệp 25/10/1986 Ninh Bình 2.43 TB Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054211 Trịnh Quốc Dân 19/09/1986 Thanh Hoá 2.44 TB Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054241 Nguyễn Xuân Phương 18/11/1987 Thanh Hoá 2.44 TB Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054224 Nguyễn Văn Huy 05/10/1987 Hưng Yên 2.59 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054243 Nguyễn Thị Thắm 05/10/1986 Thanh Hoá 2.66 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054220 Lê Thị Thu Hằng 07/10/1987 Thanh Hoá 2.67 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054227 Nguyễn Đăng Hùng 15/06/1986 Thanh Hoá 2.69 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054210 Trần Hùng Cường 20/09/1987 Thanh Hoá 2.7 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054244 Trịnh Hữu Thiện 01/09/1985 Thanh Hoá 2.71 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054221 Lê Phương Hảo 12/04/1987 Thanh Hoá 2.77 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054207 Doãn Thanh Cảnh 06/10/1987 Thanh Hoá 2.87 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054203 Lê Việt Anh 02/06/1986 Thanh Hoá 2.88 Khá K1HTĐ CQHĐ
1112054209 Lê Hữu Chiến 09/09/1986 Thanh Hoá 2.94 Khá K1HTĐ CQHĐ


0111050146 Vũ Hồng Xiêm 29/03/1986 Ninh Bình 2 Trung Bình K41 CCM /1
0111050054 Trịnh Phương Sơn 28/06/1987 Kon Tum 2.03 Trung Bình K41 CCM /1
0111050135 Phạm Bá Triệu 14/12/1985 Hà Nội 2.03 Trung Bình K41 CCM /1
0111050077 Bùi Tuấn Anh 07/07/1981 Quảng Ninh 2.05 Trung Bình K41 CCM /1
0111050096 Nguyễn Văn Hà 03/07/1986 Thái Nguyên 2.06 Trung Bình K41 CCM /1
0111050073 Lê Ngọc Tuyền 18/10/1986 Quảng Ninh 2.06 Trung Bình K41 CCM /1
0111050059 Lê Đức Thái 03/06/1987 Thái Nguyên 2.08 Trung Bình K41 CCM /1
0111050145 Nguyễn Văn Vương 08/04/1986 Bắc ninh 2.08 Trung Bình K41 CCM /1
0111050124 Vũ Văn Thành 05/11/1987 Nam định 2.13 Trung Bình K41 CCM /1
0111050053 Lê Cao Sơn 10/09/1986 Hưng Yên 2.16 Trung Bình K41 CCM /1
0111050072 Trần Văn Tuyên 05/02/1986 Vĩnh Phúc 2.16 Trung Bình K41 CCM /1
0111050071 Bùi Thanh Tuấn 05/09/1985 Thái Bình 2.17 Trung Bình K41 CCM /1
0111050008 Nguyễn Văn Chường 18/06/1985 Thái nguyên 2.18 Trung Bình K41 CCM /1
0111050017 Nguyễn Xuân Đạt 09/12/1987 Thanh Hoá 2.19 Trung Bình K41 CCM /1
0111050092 Nguyễn Đình Đông 12/05/1987 Bắc Ninh 2.19 Trung Bình K41 CCM /1
0111050056 Đinh Xuân Thành 26/06/1987 Hà nam 2.19 Trung Bình K41 CCM /1
0111050011 Trần Văn Duy 17/05/1987 Hà Nội 2.2 Trung Bình K41 CCM /1
0111050108 Phạm Thành Luân 28/02/1987 Hải Phòng 2.2 Trung Bình K41 CCM /1
0111050028 Đinh Công Hoàng 29/03/1986 Vĩnh Phúc 2.21 Trung Bình K41 CCM /1
0111050021 Hoàng Văn Giang 05/02/1987 Bắc Giang 2.24 Trung Bình K41 CCM /1
0111050113 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/02/1986 Bắc Giang 2.27 Trung Bình K41 CCM /1
0111050127 Nguyễn Đức Thiện 10/10/1987 Hải Dương 2.27 Trung Bình K41 CCM /1
0111050070 Đồng Văn Tuân 16/06/1985 Lạng Sơn 2.27 Trung Bình K41 CCM /1
0111050095 Nguyễn Văn Hà 24/12/1987 Bắc Ninh 2.29 Trung Bình K41 CCM /1
0111050116 Đỗ Văn Quyết 09/07/1986 Thái Nguyên 2.32 TB Khá K41 CCM /1
0111050075 Nguyễn Minh Viễn 26/07/1987 Phú Thọ 2.33 TB Khá K41 CCM /1
0111050074 Nguyễn Quang Tùng 25/08/1986 Thái Nguyên 2.46 TB Khá K41 CCM /1
0111050060 Lê Tất Thắng 08/04/1986 Nghệ An 2.47 TB Khá K41 CCM /1
0111050024 Trịnh Minh Hải 03/04/1987 Thanh Hoá 2.51 Khá K41 CCM /1
0111050041 Dương Thị Lương 13/08/1987 Thái Nguyên 2.51 Khá K41 CCM /1
0111050027 Dương Khánh Hoàng 20/08/1987 Nghệ An 2.54 Khá K41 CCM /1
0111050019 Dương Công Định 26/07/1986 Thái Nguyên 2.56 Khá K41 CCM /1
K38M526 Phạm Xuân Tùng 13/12/1984 Thái Nguyên 2.61 Khá K41 CCM /1
0111050001 Nguyễn Quang Anh 29/07/1987 Bắc Giang 2.72 Khá K41 CCM /1
0111050014 Vũ Văn Dương 22/10/1987 Thái Bình 2.72 Khá K41 CCM /1
0111050129 Bùi Giao Thủy 26/03/1987 Hoà Bình 2.72 Khá K41 CCM /1
0111050115 Hà Văn Quyền 06/04/1986 Thái Bình 2.76 Khá K41 CCM /1
0111050118 Ngô Văn Sơn 29/06/1987 Bắc Giang 2.76 Khá K41 CCM /1
0111050026 Nguyễn Quốc Hoàn 19/06/1987 Thái Nguyên 2.84 Khá K41 CCM /1


0111050173 Lưu Văn Hải 04/07/1987 Thái Nguyên 2 Trung Bình K41 CCM /2
0111050225 Nguyễn Văn Chung 28/04/1986 Vĩnh Phúc 2.02 Trung Bình K41 CCM /2
0111050164 Bùi Văn Đạt 08/07/1987 Thái Bình 2.07 Trung Bình K41 CCM /2
0111050191 Trịnh Duy Phương 04/01/1988 Tuyên Quang 2.1 Trung Bình K41 CCM /2
0111050158 Đặng Tuấn Dũng 28/12/1987 Hưng yên 2.13 Trung Bình K41 CCM /2
0111050298 Nguyễn Văn Bằng 04/02/1987 Nghệ an 2.14 Trung Bình K41 CCM /2
0111050233 Nhữ Duy Đại 28/11/1987 Hải Dương 2.14 Trung Bình K41 CCM /2
0111050224 Nguyễn Văn Bính 08/06/1987 Bắc Giang 2.15 Trung Bình K41 CCM /2
0111050331 Ngô Sỹ Khang 11/04/1986 Hà Nội 2.16 Trung Bình K41 CCM /2
0111050338 Trần Văn Ngọc 16/06/1987 Bắc Giang 2.16 Trung Bình K41 CCM /2
0111050302 Đỗ Văn Công 16/08/1987 Thanh Hoá 2.17 Trung Bình K41 CCM /2
0111050305 Nguyễn Văn Cừ 26/09/1987 Vĩnh Phúc 2.17 Trung Bình K41 CCM /2
0111050186 Vũ Văn Mậu 10/05/1987 Hưng Yên 2.17 Trung Bình K41 CCM /2
0111050301 Chu Quốc Công 06/01/1986 Thái Nguyên 2.19 Trung Bình K41 CCM /2
0111050210 Nguyễn Văn Tiến 30/11/1986 Thanh Hoá 2.21 Trung Bình K41 CCM /2
0111050270 Nguyễn Văn Quản 01/01/1986 Ninh Bình 2.22 Trung Bình K41 CCM /2
0111050351 Cao Xuân Thủy 29/04/1986 Thái Nguyên 2.22 Trung Bình K41 CCM /2
0111050285 Phạm Xuân Tiến 04/07/1987 Nam định 2.24 Trung Bình K41 CCM /2
0111050163 Đỗ Tuấn Dương 14/08/1983 Vĩnh Phúc 2.25 Trung Bình K41 CCM /2
0111050292 Lưu Thanh Tùng 17/07/1987 Thái Nguyên 2.27 Trung Bình K41 CCM /2
0111050256 Nguyễn Công Huy 04/09/1986 Bắc Ninh 2.28 Trung Bình K41 CCM /2
0111050211 Đoàn Quốc Toan 25/10/1987 Quảng Ninh 2.28 Trung Bình K41 CCM /2
0111050264 Chu Huy Mân 16/03/1987 Bắc Cạn 2.33 TB Khá K41 CCM /2
0111050359 Phạm Quang Trường 19/08/1986 Hà Nội 2.33 TB Khá K41 CCM /2
0111050250 Nguyễn Văn Hiệu 04/10/1986 Bắc Giang 2.41 TB Khá K41 CCM /2
0111050283 Lê Đình Tiến 03/01/1986 Thanh Hoá 2.42 TB Khá K41 CCM /2
0111050357 Phạm Văn Trọng 18/03/1986 Hải Dương 2.43 TB Khá K41 CCM /2
0111050174 Nguyễn Văn Hải 10/05/1986 Bắc Ninh 2.53 Khá K41 CCM /2
0111050274 Nguyễn Tiến Thành 04/04/1987 Tuyên Quang 2.54 Khá K41 CCM /2
0111050308 Nguyễn Văn Dũng 20/08/1987 Phú thọ 2.57 Khá K41 CCM /2
0111050165 Hoàng Văn Đạt 04/04/1986 Bắc Giang 2.58 Khá K41 CCM /2
0111050162 Đinh Văn Dương 14/10/1985 Hà nam 2.59 Khá K41 CCM /2
0111050344 Lê Minh Sang 20/01/1984 Phú thọ 2.6 Khá K41 CCM /2
0111050243 Nguyễn Văn Hạnh 10/06/1986 Bắc Ninh 2.61 Khá K41 CCM /2
0111050278 Nguyễn Phạm Thạch 01/11/1987 Thái Nguyên 2.61 Khá K41 CCM /2
0111050303 Nguyễn Thành Công 12/04/1987 Thái Nguyên 2.63 Khá K41 CCM /2
0111050325 Lê Ngọc Hưng 21/01/1987 Thái Bình 2.64 Khá K41 CCM /2
0111050266 Phạm Hồng Nhật 12/05/1986 Ninh bình 2.64 Khá K41 CCM /2
0111050282 Đào Thị Thơm 21/07/1987 Thái Nguyên 2.71 Khá K41 CCM /2
0111050179 Nguyễn Đình Hội 28/01/1986 Hà Nội 2.72 Khá K41 CCM /2
0111050193 Nguyễn Văn Quỳnh 29/10/1987 Hà Nội 2.72 Khá K41 CCM /2
0111050350 Nguyễn Đức Thiện 17/09/1987 Thái Bình 2.77 Khá K41 CCM /2
0111050328 Nguyễn Xuân Hưởng 21/11/1986 Thái bình 2.78 Khá K41 CCM /2
0111050188 Hoàng Văn Nhàn 15/03/1986 Bắc Giang 2.82 Khá K41 CCM /2
0111050319 Trần Đức Hoàng 30/12/1987 Thái Nguyên 2.85 Khá K41 CCM /2
0111050335 Bùi Hữu Nam 07/11/1987 Thái nguyên 2.88 Khá K41 CCM /2
0111050354 Nguyễn Văn Trang 05/09/1987 Thái Nguyên 2.89 Khá K41 CCM /2


0111050505 Phạm Thanh Bình 06/03/1988 Hà Nam 2.01 Trung Bình K41 CCM /3
0111050401 Lê Hàm Nghi 23/04/1986 Hà Tây 2.02 Trung Bình K41 CCM /3
0111050365 Nguyễn Đại Dương Anh 06/07/1986 Quảng Ninh 2.04 Trung Bình K41 CCM /3
0111050371 Vũ Thành Chương 31/05/1987 Nam Định 2.04 Trung Bình K41 CCM /3
0111050469 Vũ Công Luận 28/11/1987 Thái Bình 2.06 Trung Bình K41 CCM /3
0111050482 Nguyễn Văn Thanh 26/05/1987 Bắc Giang 2.07 Trung Bình K41 CCM /3
0111050497 Từ Minh Tuấn 09/06/1987 Thái Nguyên 2.09 Trung Bình K41 CCM /3
0111050490 Trần Hải Trung 02/02/1986 Thái Nguyên 2.1 Trung Bình K41 CCM /3
0111050536 Mai Văn Kiều 22/05/1987 Thái Bình 2.16 Trung Bình K41 CCM /3
0111050417 Trần Ngọc Thuận 24/09/1986 Nam định 2.22 Trung Bình K41 CCM /3
0111050514 Hoàng Trung Dũng 06/12/1983 Thái Bình 2.23 Trung Bình K41 CCM /3
0111050546 Ngô Lý Ngân 30/07/1986 Thái Nguyên 2.29 Trung Bình K41 CCM /3
0111050450 Đỗ Hoành Hiên 25/06/1987 Hà Tây 2.3 TB Khá K41 CCM /3
0111050423 Nguyễn Văn Trung 24/10/1986 Thái Nguyên 2.31 TB Khá K41 CCM /3
0111050554 Trần Xuân Thanh 02/01/1985 Bắc Ninh 2.42 TB Khá K41 CCM /3
0111050557 Phùng Đắc Thành 28/06/1986 Vĩnh Phúc 2.54 Khá K41 CCM /3
0111050432 Phạm Văn Vương 02/01/1987 Nam Định 2.55 Khá K41 CCM /3
0111050503 Nguyễn Tuấn Anh 16/01/1985 Thái Nguyên 2.63 Khá K41 CCM /3
0111050375 Trần Thị Duyên 03/07/1987 Thái Nguyên 2.64 Khá K41 CCM /3
0111050425 Trần Anh Trưởng 15/03/1987 Vĩnh Phúc 2.79 Khá K41 CCM /3
0111050426 Lê Văn Tuấn 22/09/1986 Thái Nguyên 2.81 Khá K41 CCM /3
0111050468 Kiều Văn Long 12/05/1986 Vĩnh Phúc 2.86 Khá K41 CCM /3


0111050662 Ngô Tiến Đạt 18/10/1987 Lạng sơn 2.66 Khá K41 CCM /4
0111050661 Hoàng Tiến Đạt 04/12/1987 Hoà Bình 2.78 Khá K41 CCM /4
0111050739 Trần Minh Đức 03/04/1987 Thái Nguyên 2.44 TB Khá K41 CCM /4
0111050576 Đặng Thanh Bình 23/02/1986 Thái Nguyên 2.29 Trung Bình K41 CCM /4
117050004 Phùng Đức Chính 09/11/1982 Thái Nguyên 2.08 Trung Bình K41 CCM /4
0111050581 Lê Thanh Cương 13/09/1985 Sơn La 2.41 TB Khá K41 CCM /4
0111050655 Đỗ Tiến Cường 28/03/1986 Thái Nguyên 2.33 TB Khá K41 CCM /4
0111050730 Chu Mạnh Cường 26/02/1987 Thái Nguyên 2.5 Khá K41 CCM /4
0111050728 Vũ Đức Chuẩn 01/12/1986 Hưng Yên 2.69 Khá K41 CCM /4
0111050578 Vũ Thành Chung 07/06/1985 Lai Châu 2.68 Khá K41 CCM /4
0111050733 Nguyễn Khương Duy 25/09/1987 Thái Nguyên 2.53 Khá K41 CCM /4
0111050659 Lê Quang Duy 29/10/1987 Thái Nguyên 2.78 Khá K41 CCM /4
0111050740 Hoàng Trường Giang 27/03/1987 Thái Nguyên 2.27 Trung Bình K41 CCM /4
0111050676 Nguyễn Bá Học 19/10/1987 Hải Dương 2.8 Khá K41 CCM /4
0111050602 Trần Văn Hướng 27/06/1987 Nam Định 2.57 Khá K41 CCM /4
0111050678 Phạm Thế Hùng 29/09/1986 Thái Nguyên 2.45 TB Khá K41 CCM /4
0111050754 Đoàn Quốc Khánh 13/06/1987 Thái Nguyên 2.54 Khá K41 CCM /4
0111050683 Đinh Văn Khôi 25/07/1987 Nam định 2.67 Khá K41 CCM /4
0111050684 Phí Văn Lăng 10/08/1986 Hà Tây 2.72 Khá K41 CCM /4
0111050613 Nguyễn Văn Luân 01/01/1986 Bắc Giang 2.12 Trung Bình K41 CCM /4
0111050618 Cao Nguyên 08/07/1987 Thái Nguyên 2.56 Khá K41 CCM /4
0111050620 Lê Văn Nhất 08/12/1986 Vĩnh Phúc 2.84 Khá K41 CCM /4
0111050761 Nguyễn Hữu Ninh 15/02/1987 Thái Nguyên 2.73 Khá K41 CCM /4
0111050623 Nguyễn Văn Phúc 19/12/1987 Bắc Ninh 2.18 Trung Bình K41 CCM /4
0111050692 Hà Bách Phong 17/04/1988 Thái Nguyên 2.51 Khá K41 CCM /4
0111050625 Phạm Hồng Quang 29/06/1987 Tuyên Quang 2.62 Khá K41 CCM /4
0111050559 Đặng Hồng Thái 28/07/1987 Thái Nguyên 2.42 TB Khá K41 CCM /4
0111050701 Hoàng Chung Thành 02/03/1986 Bắc Giang 2.27 Trung Bình K41 CCM /4
0111050558 Lê Thị Phương Thảo 20/11/1987 Thái Nguyên 2.72 Khá K41 CCM /4
0111050560 Lê Văn Thắng 10/08/1986 Bắc Giang 2.12 Trung Bình K41 CCM /4
0111050634 Phạm Văn Thịnh 03/03/1987 Thái Nguyên 2.08 Trung Bình K41 CCM /4
0111050633 Phan Đức Thịnh 16/08/1987 Nghệ An 2.19 Trung Bình K41 CCM /4
0111050639 Nguyễn Văn Tiến 21/02/1987 Bắc Giang 2.73 Khá K41 CCM /4
0111050714 Nguyễn Đức Trường 13/01/1987 Hải Dương 2.44 TB Khá K41 CCM /4
0111050644 Phạm Khắc Trung 09/04/1987 Hải Dương 2.49 TB Khá K41 CCM /4
0111050715 Nguyễn Văn Tuân 03/11/1987 Thái Nguyên 2.88 Khá K41 CCM /4
0111050635 Đặng Văn Thoại 10/3/1985 Hưng Yên 2.26 Trung Bình K41 CCM /4
0111050579 Trần Đình Công 9/4/1986 Thái Nguyên 2.14 Trung Bình K41 CCM /4
0111050642 Nguyễn Hữu Trãi 10/2/1987 Bắc Ninh 2.72 Khá K41 CCM /4
0111050645 Lê Mạnh Tuấn 19/05/1987 Thái Nguyên 2.1 Trung Bình K41 CCM /4
0111050568 Nguyễn Văn Tuấn 19/09/1985 Thái Nguyên 2.31 TB Khá K41 CCM /4
0111050648 Nguyễn Văn Việt 09/02/1985 Bắc Ninh 2.22 Trung Bình K41 CCM /4


0111050776 Vũ Văn Thái 20/01/1987 Vĩnh Phúc 2.01 Trung Bình K41 CCM /5
0111050868 Tạ Văn Xuân 20/10/1987 Bắc Giang 2.02 Trung Bình K41 CCM /5
0111050899 Nguyễn Quang Huy 25/08/1986 Hà Nội 2.11 Trung Bình K41 CCM /5
0111050902 Nguyễn Duy Khánh 20/04/1986 Thái bình 2.17 Trung Bình K41 CCM /5
0111050905 Nguyễn Viết Khuyến 01/12/1987 Vĩnh Phúc 2.17 Trung Bình K41 CCM /5
0111050856 Đoàn Văn Trình 15/01/1987 Nam Định 2.17 Trung Bình K41 CCM /5
0111050809 Nguyễn Văn Dương 07/12/1985 Thái bình 2.18 Trung Bình K41 CCM /5
0111050946 Trần Anh Dũng 12/06/1987 Nghệ An 2.19 Trung Bình K41 CCM /5
0111050822 Vũ Xuân Hoàng 09/01/1986 Kiên Giang 2.19 Trung Bình K41 CCM /5
0111050771 Nguyễn Thành Sơn 14/02/1986 Bắc Ninh 2.26 Trung Bình K41 CCM /5
0111050831 Tô Đắc Kiên 09/04/1986 Hà nam 2.27 Trung Bình K41 CCM /5
0111050830 Dương Minh Kiên 05/06/1986 Phú thọ 2.28 Trung Bình K41 CCM /5
0111050769 Nguyễn Tiến Quảng 30/09/1986 Thái bình 2.28 Trung Bình K41 CCM /5
0111050865 Nguyễn Đăng Văn 02/02/1987 Bắc Giang 2.28 Trung Bình K41 CCM /5
0111050814 Nguyễn Phú Đông 18/08/1987 Hải Phòng 2.42 TB Khá K41 CCM /5
0111050892 Trần Đăng Hòa 25/02/1984 Bắc Ninh 2.42 TB Khá K41 CCM /5
0111050829 Vũ Thịnh Hưng 02/09/1987 Vĩnh Phúc 2.44 TB Khá K41 CCM /5
0111050915 Nguyễn Hữu Quang 24/11/1987 Thái Nguyên 2.44 TB Khá K41 CCM /5
0111050793 Phạm Chí Văn 29/09/1987 Hải Dương 2.49 TB Khá K41 CCM /5
0111050802 Lại Văn Cương 04/01/1986 Hà Nam 2.51 Khá K41 CCM /5
0111050854 Nguyễn Văn Thường 02/10/1986 Bắc Giang 2.51 Khá K41 CCM /5
0111050884 Phạm Đức Giang 21/02/1986 Thái Nguyên 2.52 Khá K41 CCM /5
0111050781 Nguyễn Đình Toàn 01/02/1987 Bắc Giang 2.56 Khá K41 CCM /5
0111050934 Trần Văn Toản 06/05/1986 Bắc ninh 2.58 Khá K41 CCM /5
0111050883 Nguyễn Văn Đoàn 01/01/1987 Thái Nguyên 2.6 Khá K41 CCM /5
0111050890 Đào Văn Hạnh 16/06/1987 Hưng yên 2.62 Khá K41 CCM /5
0111050804 Trần Quốc Cường 20/04/1986 Thái Nguyên 2.64 Khá K41 CCM /5
0111050813 Nguyễn Như Đô 01/06/1987 Bắc Ninh 2.65 Khá K41 CCM /5
0111050909 Khổng Hà Mi 23/08/1987 Thái Nguyên 2.66 Khá K41 CCM /5
0111050796 Nguyễn Thị Xuân 20/06/1987 Hà Nội 2.7 Khá K41 CCM /5
0111050896 Bùi Văn Huấn 06/10/1986 Thanh Hóa 2.71 Khá K41 CCM /5
0111050881 Dương Văn Điềm 16/06/1987 Thái Nguyên 2.72 Khá K41 CCM /5
0111050778 Phạm Thị Bích Thủy 05/02/1986 Quảng Ninh 2.77 Khá K41 CCM /5
0111050783 Phạm Văn Trình 15/10/1984 Thái Bình 2.79 Khá K41 CCM /5


0111050964 Nguyễn Văn Hưng 15/12/1986 Hải Dương 2.02 Trung Bình K41 CCM /6
0111051132 Đào Quyết Thắng 19/08/1986 Thái Nguyên 2.02 Trung Bình K41 CCM /6
0111050968 Lê Xuân Kiên 17/06/1986 Hà Nội 2.04 Trung Bình K41 CCM /6
0111051113 Ngô Văn Lĩnh 10/10/1987 Bắc Giang 2.04 Trung Bình K41 CCM /6
0111051027 Đào Duy Hiếu 09/09/1987 Thái Nguyên 2.07 Trung Bình K41 CCM /6
0111051124 Nguyễn Văn Quang 20/12/1986 Hải Dương 2.07 Trung Bình K41 CCM /6
0111051013 Phùng Quang Anh 12/12/1986 Hà Nội 2.08 Trung Bình K41 CCM /6
0111051099 Nguyễn Văn Đức 18/10/1987 Bắc Ninh 2.08 Trung Bình K41 CCM /6
0111051058 Bùi Văn Tặng 01/01/1985 Thái Bình 2.1 Trung Bình K41 CCM /6
0111050993 Nguyễn Bá Thủy 20/04/1987 Nam Định 2.13 Trung Bình K41 CCM /6
0111051057 Nguyễn Tiến Sỹ 21/10/1987 Thái Nguyên 2.17 Trung Bình K41 CCM /6
0111051042 Phạm Quý Khương 16/11/1987 Hải Dương 2.18 Trung Bình K41 CCM /6
0111050979 Lê Hữu Nga 20/09/1987 Hà Tĩnh 2.19 Trung Bình K41 CCM /6
0111051087 Nguyễn Văn Bắc 16/06/1987 Thái Bình 2.2 Trung Bình K41 CCM /6
0111050955 Ngô Văn Hòa 20/11/1987 Bắc Ninh 2.2 Trung Bình K41 CCM /6
0111051029 Lục Văn Hoàn 04/07/1985 Thái Nguyên 2.22 Trung Bình K41 CCM /6
0111051150 Bùi Ngọc Tú 03/05/1985 Thái Nguyên 2.24 Trung Bình K41 CCM /6
0111051095 Nguyễn Khắc Dũng 28/08/1987 Bắc Giang 2.28 Trung Bình K41 CCM /6
0111051114 Nguyễn Tự Lịch 26/12/1986 Thái Bình 2.29 Trung Bình K41 CCM /6
0111051137 Nguyễn Văn Thụ 21/03/1987 Hà Tĩnh 2.29 Trung Bình K41 CCM /6
0111051093 Lăng Văn Cương 10/05/1987 Thái Nguyên 2.42 TB Khá K41 CCM /6
0111051005 Nguyễn Quang Tuấn 16/07/1987 Bắc Giang 2.43 TB Khá K41 CCM /6
0111051078 Hà Minh Tuấn 14/02/1987 Phú Thọ 2.49 TB Khá K41 CCM /6
0111051028 Nguyễn Xuân Hoan 10/08/1987 Ninh Bình 2.51 Khá K41 CCM /6
0111051151 Lê Quang Văn 18/10/1987 Hà Nam 2.53 Khá K41 CCM /6
0111051116 Nguyễn Xuân Long 12/11/1986 Bắc Giang 2.58 Khá K41 CCM /6
0111050971 Phạm Thanh Liêm 30/10/1987 Bắc Giang 2.6 Khá K41 CCM /6
0111051022 Nguyễn Văn Dương 07/08/1987 Hải Phòng 2.61 Khá K41 CCM /6
0111051019 La Thị Dung 19/12/1987 Bắc Giang 2.63 Khá K41 CCM /6
0111051053 Mai Văn Phúc 04/02/1988 Nam Định 2.64 Khá K41 CCM /6
0111050958 Trần Hữu Huân 15/04/1987 Thanh Hoá 2.67 Khá K41 CCM /6
0111051007 Hoàng Sơn Tùng 25/11/1987 Thái Nguyên 2.67 Khá K41 CCM /6
0111051096 Đào Duy Đồng 20/04/1987 Bắc Giang 2.68 Khá K41 CCM /6
0111051101 Vũ Khắc Hiệp 13/02/1987 Phú Thọ 2.74 Khá K41 CCM /6


0111050334 Phạm Văn Mạnh 15/09/1987 Thanh Hoá 2.06 Trung Bình K41 CDL/1
0111050005 Lương Văn Bộ 12/04/1986 Thái Nguyên 2.09 Trung Bình K41 CDL/1
0111050309 Vũ Đức Dũng 31/12/1987 Nam Định 2.09 Trung Bình K41 CDL/1
0111050223 Nguyễn Việt Bách 07/03/1987 Quảng Ninh 2.1 Trung Bình K41 CDL/1
0111050673 Nguyễn Anh Hiến 19/02/1987 Lào Cai 2.1 Trung Bình K41 CDL/1
0111050710 Đinh Hoàng Trung 26/12/1987 Hòa Bình 2.12 Trung Bình K41 CDL/1
0111050716 Quản Trọng Tuân 13/09/1986 Thanh Hóa 2.12 Trung Bình K41 CDL/1
0111051020 Trần Duy Duy 20/07/1987 Nam Định 2.13 Trung Bình K41 CDL/1
0111051023 Phạm Ngọc Điệp 10/01/1986 Bắc Giang 2.15 Trung Bình K41 CDL/1
0111051017 Phạm Quang Chinh 15/11/1987 Hà Nội 2.16 Trung Bình K41 CDL/1
0111050206 Phan Văn Thìn 25/12/1985 Thái Nguyên 2.16 Trung Bình K41 CDL/1
0111050464 Phạm Đức Khắc 15/10/1987 Hải Dương 2.18 Trung Bình K41 CDL/1
0111050286 Ngô Văn Toản 01/01/1986 Hải Phòng 2.18 Trung Bình K41 CDL/1
0111051025 Dương Minh Đức 14/09/1987 Thái Nguyên 2.22 Trung Bình K41 CDL/1
0111050151 Phạm Đình Chúc 01/02/1986 Hải Dương 2.23 Trung Bình K41 CDL/1
0111050364 Nguyễn Văn Vũ 16/09/1987 Nam Định 2.32 TB Khá K41 CDL/1
0111050406 Đinh Đức Sơn 07/11/1986 Bắc Cạn 2.34 TB Khá K41 CDL/1
0111050033 Vũ Minh Hùng 20/12/1987 Bắc Giang 2.46 TB Khá K41 CDL/1
0111051086 Lê Hùng Anh 09/07/1987 Thái Bình 2.47 TB Khá K41 CDL/1
0111050400 Nguyễn Khắc Minh 01/06/1987 Thái Nguyên 2.52 Khá K41 CDL/1
0111051065 Hồ Đức Thường 26/03/1987 Nghệ An 2.52 Khá K41 CDL/1
0111050209 Nguyễn Văn Thưởng 27/06/1987 Thanh Hoá 2.52 Khá K41 CDL/1
0111050773 Hoàng Anh Tấn 16/08/1986 Thái Bình 2.53 Khá K41 CDL/1
0111050984 Đỗ Cao Sinh 25/04/1987 Phú Thọ 2.63 Khá K41 CDL/1
0111051129 Hoàng Văn Tài 05/07/1985 Thái Nguyên 2.69 Khá K41 CDL/1
0111050493 Hoàng Văn Trường 04/11/1987 Bắc Ninh 2.69 Khá K41 CDL/1
0111051063 Hoàng Đức Thụy 17/01/1985 Thái Bình 2.06 Trung Bình K41 CLK/1
0111050696 Nguyễn Duy Quang 19/08/1987 Hà Nội 2.09 Trung Bình K41 CLK/1
0111050686 Nguyễn Văn Minh 20/07/1984 Bắc Giang 2.12 Trung Bình K41 CLK/1
0111050410 Đinh Văn Thăng 25/11/1986 Hải Dương 2.15 Trung Bình K41 CLK/1
0111050908 Nguyễn Văn Luân 15/12/1987 Bắc Giang 2.17 Trung Bình K41 CLK/1
0111050975 Trần Quang Minh 03/02/1985 Thái Nguyên 2.28 Trung Bình K41 CLK/1
0111050037 Nguyễn Văn Khánh 24/04/1987 Hải Dương 2.3 TB Khá K41 CLK/1
0111050467 Bùi Xuân Long 01/02/1987 Hải Phòng 2.3 TB Khá K41 CLK/1
0111050332 Nguyễn Đình Linh 13/01/1987 Bắc Ninh 2.35 TB Khá K41 CLK/1
0111050287 Nguyễn Quốc Toản 01/04/1988 Thái Nguyên 2.36 TB Khá K41 CLK/1
0111050759 Nguyễn Thành Luân 01/01/1986 Bắc Giang 2.44 TB Khá K41 CLK/1
0111050383 Bùi Văn Hà 10/11/1986 Bắc Giang 2.45 TB Khá K41 CLK/1
0111050529 Lê Văn Hóa 02/03/1987 Thanh Hoá 2.45 TB Khá K41 CLK/1
0111050374 Vũ Văn Duẩn 12/07/1986 Thanh Hoá 2.48 TB Khá K41 CLK/1
0111050670 Đỗ Xuân Hải 11/03/1986 Bắc Giang 2.5 Khá K41 CLK/1
0111050720 Vũ Đình Tuyên 04/09/1987 Hải Dương 2.57 Khá K41 CLK/1
0111050311 Thân Văn Đức 10/12/1985 Bắc Giang 2.62 Khá K41 CLK/1
0111050748 Nguyễn Văn Hổ 20/10/1986 Vĩnh Phúc 2.64 Khá K41 CLK/1
0111050956 Nguyễn Viết Hoài 05/12/1987 Bắc Ninh 2.65 Khá K41 CLK/1
0111050219 Bùi Xuân Vĩ 06/12/1985 Bắc Giang 2.65 Khá K41 CLK/1
0111050547 Hoàng Đình Nhất 25/08/1987 Nghệ An 2.69 Khá K41 CLK/1
0111050873 Nguyễn Chính 12/04/1987 Hà Tĩnh 2.78 Khá K41 CLK/1


0111050541 Nguyễn Văn Lực 10/09/1986 Hưng Yên 2.08 Trung Bình K41 DDK/1
0111050044 Phạm Văn Mạnh 28/10/1986 Vĩnh Phúc 2.09 Trung Bình K41 DDK/1
0111050926 Nguyễn Đình Thuân 01/01/1987 Nam Định 2.14 Trung Bình K41 DDK/1
0111050403 Trần Thị Thu Ngọc 21/02/1986 Hà Nội 2.15 Trung Bình K41 DDK/1
0111051040 Nguyễn Thế Khuyến 14/04/1986 Yên Bái 2.16 Trung Bình K41 DDK/1
0111050276 Thiều Minh Thành 02/01/1986 Hà Nội 2.19 Trung Bình K41 DDK/1
0111051130 Nguyễn Văn Tấn 15/05/1986 Lào cai 2.23 Trung Bình K41 DDK/1
0111050760 Tống Văn Lương 15/08/1984 Ninh bình 2.25 Trung Bình K41 DDK/1
0111050713 Nguyễn Văn Trung 22/03/1987 Phú Thọ 2.33 TB Khá K41 DDK/1
0111050103 Nguyễn Văn Khánh 18/09/1986 Hưng Yên 2.38 TB Khá K41 DDK/1
0111050991 Nguyễn Hữu Thạo 17/11/1987 Phú thọ 2.51 Khá K41 DDK/1
0111050506 Phạm Hữu Chiến 30/04/1986 Hải Dương 2.52 Khá K41 DDK/1
0111050093 Mẫn Xuân Được 01/01/1987 Bắc Giang 2.55 Khá K41 DDK/1
0111050294 Lê Quốc Xong 19/05/1987 Bắc Giang 2.56 Khá K41 DDK/1
0111050810 Bùi Trí Đài 17/05/1985 Thanh Hóa 2.57 Khá K41 DDK/1
0111050501 Ngô Văn An 16/08/1986 Bắc Giang 2.58 Khá K41 DDK/1
0111051066 Nguyễn Văn Thức 14/08/1987 Nam định 2.63 Khá K41 DDK/1
0111050431 Nguyễn Thế Vũ 01/10/1986 Thái Nguyên 2.67 Khá K41 DDK/1
0111050175 Bùi Đình Hiệp 14/09/1987 Hà Nội 2.7 Khá K41 DDK/1
0111050872 Nguyễn Văn Chí 28/08/1985 Nam Định 2.71 Khá K41 DDK/1
0111050494 Nguyễn Trọng Tuân 06/10/1985 Thanh Hoá 2.72 Khá K41 DDK/1
0111051106 Trần Văn Huy 05/01/1986 Hưng yên 2.83 Khá K41 DDK/1
0111050791 Lê Văn Tùng 15/01/1987 Hải Dương 2.83 Khá K41 DDK/1


0111051051 Nguyễn Khắc Nhật 14/10/1985 Bắc Ninh 2.02 Trung Bình K41 DVT/1
0111050577 Trần Hoàng Ca 09/04/1987 Vĩnh Phúc 2.23 Trung Bình K41 DVT/1
0111050744 Phan Thành Hiệp 27/11/1986 Thái Bình 2.26 Trung Bình K41 DVT/1
0111050524 Trần Văn Hải 04/06/1987 Thanh Hoá 2.27 Trung Bình K41 DVT/1
0111050263 Trần Văn Lực 01/02/1987 Bắc Giang 2.29 Trung Bình K41 DVT/1
0111050556 Nguyễn Viết Thành 29/04/1987 Hà Nội 2.31 TB Khá K41 DVT/1
0111050296 Nguyễn Quang ý 12/02/1985 Bắc Ninh 2.32 TB Khá K41 DVT/1
0111050562 Nguyễn Văn Thơm 01/10/1987 Bắc Giang 2.41 TB Khá K41 DVT/1
0111050346 Trương Quốc Sự 04/02/1987 Thanh Hoá 2.45 TB Khá K41 DVT/1
0111050528 Phạm Văn Hoàng 06/01/1987 Nam Định 2.46 TB Khá K41 DVT/1
0111050520 Nguyễn Văn Đức 18/06/1987 Nam Định 2.49 TB Khá K41 DVT/1
0111050202 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/01/1986 Thái Nguyên 2.57 Khá K41 DVT/1
0111050936 Nguyễn Hữu Tuấn 05/06/1987 Bắc Giang 2.59 Khá K41 DVT/1
0111051054 Lý Ngọc Quyền 03/08/1986 Bắc Ninh 2.62 Khá K41 DVT/1
0111050187 Vi Thị Ngọc Mĩ 02/06/1987 Lạng Sơn 2.69 Khá K41 DVT/1
0111050735 Nguyễn Văn Duy 07/10/1987 Thái bình 2.73 Khá K41 DVT/1
0111050271 Nguyễn Đăng Quỳnh 01/04/1986 Bắc Giang 2.74 Khá K41 DVT/1
0111050768 Nguyễn Hữu Quân 03/08/1987 Phú thọ 2.78 Khá K41 DVT/1
0111050629 Nguyễn Văn Tâm 25/10/1987 Hải Dương 2.78 Khá K41 DVT/1
0111050422 Lê Thị Huyền Trang 02/03/1987 Thái Nguyên 3.35 Giỏi K41 DVT/1


0111050755 Triệu Quang Kỳ 16/03/1986 Thái Nguyên 2.11 Trung Bình K41 HTD/1
0111050132 Hoàng Nghĩa Tín 16/12/1986 Hải Dương 2.11 Trung Bình K41 HTD/1
0111050942 Ngô Xuân Công 03/04/1985 Thái Nguyên 2.23 Trung Bình K41 HTD/1
0111050894 Vũ Văn Hoàng 12/02/1985 Hải Dương 2.23 Trung Bình K41 HTD/1
0111050941 Nguyễn Văn Bách 30/03/1987 Bắc Ninh 2.28 Trung Bình K41 HTD/1
0111050660 Vũ Hải Duyên 27/11/1987 Yên Bái 2.28 Trung Bình K41 HTD/1
0111050156 Lưu Văn Doanh 29/07/1987 Thái Nguyên 2.36 TB Khá K41 HTD/1
0111050996 Nguyễn Khắc Tiệp 12/10/1987 Vĩnh Phúc 2.37 TB Khá K41 HTD/1
0111050665 Trần Quốc Đông 27/04/1987 Thái Nguyên 2.42 TB Khá K41 HTD/1
0111050405 Trần Kim Sinh 18/10/1985 Hà nam 2.45 TB Khá K41 HTD/1
0111050869 Nguyễn Tuấn Anh 08/03/1987 Bắc Giang 2.5 Khá K41 HTD/1
0111050098 Nguyễn Thị Hoa 26/03/1987 Nghệ An 2.52 Khá K41 HTD/1
0111051039 Phạm Văn Khoa 13/02/1987 Ninh Bình 2.53 Khá K41 HTD/1
0111050583 Ngô Thị Dung 18/11/1987 Bắc Giang 2.54 Khá K41 HTD/1
0111050741 Nguyễn Xuân Hải 21/08/1987 Phú Thọ 2.54 Khá K41 HTD/1
0111050906 Đỗ Việt Lâm 05/01/1986 Tuyên Quang 2.55 Khá K41 HTD/1
0111050273 Nguyễn Hữu Sơn 26/06/1986 Bắc Giang 2.57 Khá K41 HTD/1
0111050064 Nguyễn Mạnh Thường 27/03/1987 Bắc Ninh 2.57 Khá K41 HTD/1
0111051089 Phạm Thị Thanh Bình 05/03/1987 Nghệ An 2.59 Khá K41 HTD/1
0111050855 Nguyễn Văn Tiến 24/07/1987 Vĩnh Phúc 2.63 Khá K41 HTD/1
0111050636 Ngôn Thị Thời 10/10/1987 Cao Bằng 2.85 Khá K41 HTD/1
0111050377 Nguyễn Thanh Dũng 27/05/1986 Phú thọ 2.88 Khá K41 HTD/1
0111050061 Vũ Văn Thắng 05/08/1986 Sơn la 2.91 Khá K41 HTD/1


0111050672 Phạm Xuân Hậu 19/06/1986 Hà Nội 2.15 Trung Bình K41 KDT/1
0111051067 Trần Duy Tiên 03/12/1987 Hưng Yên 2.2 Trung Bình K41 KDT/1
0111050171 Đặng Việt Hà 29/10/1986 Phú Thọ 2.23 Trung Bình K41 KDT/1
0111050466 Nguyễn Xuân Kiên 09/05/1984 Thái Bình 2.25 Trung Bình K41 KDT/1
0111050280 Đào Quang Thịnh 28/02/1985 Hải Dương 2.26 Trung Bình K41 KDT/1
0111051135 Trịnh Thanh Thiện 11/08/1987 Ninh Bình 2.27 Trung Bình K41 KDT/1
0111050663 Vũ Xuân Đô 16/08/1987 Thái Bình 2.29 Trung Bình K41 KDT/1
0111051055 Trần Mạnh Quý 22/10/1986 Bắc Cạn 2.33 TB Khá K41 KDT/1
0111050272 Phạm Văn Sáng 01/11/1986 Thái Bình 2.34 TB Khá K41 KDT/1
0111050062 Nguyễn Văn Thật 05/09/1987 Bắc Giang 2.48 TB Khá K41 KDT/1
0111050611 Trần Văn Lịch 08/09/1987 Bắc Giang 2.52 Khá K41 KDT/1
0111050914 Nguyễn Văn Phượng 10/08/1986 Bắc Giang 2.54 Khá K41 KDT/1
0111051140 Phạm Văn Trung 16/10/1986 Bắc Giang 2.6 Khá K41 KDT/1
0111050198 Trần Quế Sơn 07/05/1986 Thái Nguyên 2.61 Khá K41 KDT/1


0111050983 Phạm Văn Quyết 15/04/1987 Thái Bình 2.15 Trung Bình K41 KMT/1
0111050512 Hà Tiến Dũng 16/05/1986 Thái Nguyên 2.38 TB Khá K41 KMT/1
0111050835 Phạm Thành Luân 01/05/1987 Phú thọ 2.48 TB Khá K41 KMT/1
0111050229 Nguyễn Duy Du 28/09/1987 Thái Nguyên 2.49 TB Khá K41 KMT/1
0111051076 Phạm Văn Tuân 20/08/1986 Thái Bình 2.62 Khá K41 KMT/1
0111050616 Nguyễn Thị Mai 22/11/1986 Bắc Ninh 2.81 Khá K41 KMT/1


0111050341 Nguyễn Văn Quyết 25/12/1986 Hà nam 2.11 Trung Bình K41 KXC/1
0111050987 Nguyễn Văn Tâm 01/07/1986 Bắc Giang 2.12 Trung Bình K41 KXC/1
0111050933 Nghiêm Quang Toàn 10/07/1982 Bắc Ninh 2.16 Trung Bình K41 KXC/1
0111050440 Nguyễn Cao Cường 05/08/1986 Hoà Bình 2.22 Trung Bình K41 KXC/1
0111050508 Phạm Hữu Cương 26/06/1987 Vĩnh Phúc 2.23 Trung Bình K41 KXC/1
0111051147 Quản Văn Tuyến 17/03/1985 Hà nam 2.23 Trung Bình K41 KXC/1
0111050227 Ninh Văn Cường 09/07/1985 Nam định 2.24 Trung Bình K41 KXC/1
0111050230 Nguyễn Văn Duy 09/01/1987 Vĩnh Phúc 2.28 Trung Bình K41 KXC/1
0111050123 Trần Việt Thắng 19/06/1986 Thái Nguyên 2.48 TB Khá K41 KXC/1
0111051121 Nguyễn Xuân Nam 17/08/1987 Thái Nguyên 2.52 Khá K41 KXC/1
0111050176 Đinh Quang Hoàng 25/10/1987 Thái Nguyên 2.53 Khá K41 KXC/1
0111050348 Đinh Trọng Tân 10/05/1987 Tuyên Quang 2.54 Khá K41 KXC/1
0111050212 Trần Mạnh Toàn 17/07/1986 Phú thọ 2.56 Khá K41 KXC/1
0111050428 Lê Đức Tùng 05/03/1988 Thái Nguyên 2.59 Khá K41 KXC/1
0111050632 Nguyễn Thế Thịnh 09/05/1987 Bắc Giang 2.61 Khá K41 KXC/1
0111050363 Nguyễn Văn Việt 15/06/1986 Ninh Bình 2.64 Khá K41 KXC/1
0111050564 Bùi Trung Thực 01/05/1987 Thanh Hoá 2.65 Khá K41 KXC/1
0111050183 Nguyễn Văn Luân 24/11/1986 Bắc Giang 2.72 Khá K41 KXC/1
0111050407 Nguyễn Tá Tân 08/03/1986 Hải Dương 2.76 Khá K41 KXC/1
0111050875 Đỗ Trí Công 02/01/1984 Thái Nguyên 2.83 Khá K41 KXC/1


0116050030 Nguyễn Thị Nga 07/11/1987 Thanh Hoá 2.2 Trung Bình K41 SCK/1
0116050047 Phạm Thị Thu 14/02/1987 Thái Nguyên 2.52 Khá K41 SCK/1
0116050011 Phạm Thị Hạnh 25/05/1987 Hà Nội 2.63 Khá K41 SCK/1
0116050076 Nguyễn Thị Luận 10/12/1985 Thái Nguyên 2.63 Khá K41 SCK/1
0116050071 Trần Thị Bích Hậu 01/08/1987 Vĩnh Phúc 2.64 Khá K41 SCK/1
0116050033 Đoàn Thị Nhị 11/11/1986 Thái Bình 2.69 Khá K41 SCK/1
0116050017 Bùi Thị Hoa 08/02/1986 Nam Định 2.7 Khá K41 SCK/1
0116050022 Nguyễn Thị Hương 01/12/1986 Bắc Ninh 2.7 Khá K41 SCK/1
0116050104 Phạm Thị Thu Thủy 23/11/1987 Thái Bình 2.7 Khá K41 SCK/1
0116050050 Nguyễn Thị Kiều Trang 20/10/1987 Bắc Ninh 2.73 Khá K41 SCK/1
0116050008 Nguyễn Thị Dự 12/07/1987 Nam Định 2.75 Khá K41 SCK/1
0116050103 Nguyễn Thị Thủy 04/05/1987 Vĩnh Phúc 2.78 Khá K41 SCK/1
0116050080 Đỗ Thị Mơ 15/11/1984 Nam Định 2.87 Khá K41 SCK/1
0116050006 Vũ Thị Thu Dung 04/11/1986 Sơn La 2.93 Khá K41 SCK/1
0116050028 Bùi Thị Mận 07/12/1986 Thái Bình 2.93 Khá K41 SCK/1


0116050035 Lê Thị Ngọc Oanh 07/12/1986 Hà Nam 2.32 TB Khá K41 SKD/1
0116050098 Nguyễn Thị Kim Thái 10/10/1987 Vĩnh Phúc 2.55 Khá K41 SKD/1
0116050046 Nguyễn Thị Thu 08/04/1986 Phú Thọ 2.56 Khá K41 SKD/1
0116050090 Nguyễn Thị Quyên 15/10/1986 Bắc Giang 2.61 Khá K41 SKD/1
0116050031 Đỗ Thị Hồng Ngân 05/11/1987 Hà Nội 2.66 Khá K41 SKD/1
0116050085 Phan Thị Hồng Ngọc 25/08/1987 Yên Bái 2.67 Khá K41 SKD/1
0116050115 Nguyễn Thị Yên 10/04/1987 Vĩnh Phúc 2.68 Khá K41 SKD/1
0116050041 Trần Thị Sự 16/11/1986 Hà Nam 2.72 Khá K41 SKD/1
0116050013 Nguyễn Thị Hiên 17/07/1985 Tuyên Quang 2.73 Khá K41 SKD/1
0116050049 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 02/11/1986 Hà Nội 2.79 Khá K41 SKD/1
0116050078 Đặng Thị Mai 03/11/1987 Thái Bình 2.8 Khá K41 SKD/1
0116050112 Trần Thị Tuyết 10/02/1986 Hà Nam 2.83 Khá K41 SKD/1
0116050018 Nguyễn Thị Hòa 21/12/1987 Hà Nội 2.87 Khá K41 SKD/1
0116050036 Nguyễn Hồng Phượng 14/12/1986 Bắc Giang 2.88 Khá K41 SKD/1
0116050082 Giáp Thị Nghi 25/10/1987 Bắc Giang 3.01 Khá K41 SKD/1
0116050029 Nguyễn Trà My 23/02/1987 Thái Nguyên 3.04 Khá K41 SKD/1
0116050070 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/02/1983 Vĩnh Phúc 3.05 Khá K41 SKD/1
0116050106 Phạm Thị Minh Thư 16/03/1987 Quảng Ninh 3.06 Khá K41 SKD/1
0116050105 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/07/1987 Vĩnh Phúc 3.08 Khá K41 SKD/1
0116050014 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/08/1986 Vĩnh Phúc 3.12 Khá K41 SKD/1


0111050957 Diệp Thái Hồ 23/12/1985 Thái Nguyên 2.11 Trung Bình K41 TDH/1
0111051097 Đào Đăng Đức 28/10/1987 Bắc Giang 2.14 Trung Bình K41 TDH/1
0111051085 Trần Quốc Việt 10/10/1986 Hà Tĩnh 2.2 Trung Bình K41 TDH/1
0111051050 Nguyễn Đình Nam 23/08/1986 Hải Dương 2.21 Trung Bình K41 TDH/1
0111050995 Nguyễn Ngọc Tiến 18/10/1986 Thái Bình 2.21 Trung Bình K41 TDH/1
40.1055.K40R Trịnh Tuấn Ngọc 05/03/1987 Bắc Giang 2.23 Trung Bình K41 TDH/1
0111050920 Hoàng Thị Thanh Tâm 03/12/1985 Hải Phòng 2.23 Trung Bình K41 TDH/1
0111050944 Dương Đắc Cường 12/12/1987 Hải Phòng 2.27 Trung Bình K41 TDH/1
0111050939 Nguyễn Văn Việt 28/04/1986 Hà Nội 2.43 TB Khá K41 TDH/1
0111050951 Nguyễn Bắc Hà 12/02/1986 Thái Nguyên 2.44 TB Khá K41 TDH/1
0111050999 Trần Đăng Toản 06/07/1985 Nghệ An 2.46 TB Khá K41 TDH/1
0111051142 Lê Quốc Trưởng 24/04/1983 Hà Nam 2.47 TB Khá K41 TDH/1
0111050977 Đào Hải Nam 27/10/1987 Bắc Giang 2.59 Khá K41 TDH/1
0111051109 Lê Thị Hương 19/05/1987 Thanh Hoá 2.6 Khá K41 TDH/1
0111050922 Lê Văn Thanh 06/06/1987 Nghệ An 2.62 Khá K41 TDH/1
0111051126 Nguyễn Văn Quỳnh 20/08/1987 Bắc Ninh 2.69 Khá K41 TDH/1
0111050927 Nguyễn Thị Thúy 02/03/1987 Thái Bình 2.71 Khá K41 TDH/1
0111051088 Lê Đình Bình 20/07/1987 Hải Dương 2.72 Khá K41 TDH/1
0111051024 Trần Thị Điệp 30/01/1986 Bắc Giang 2.72 Khá K41 TDH/1
0111051117 Đỗ Thị Hồng Luyến 23/02/1986 Hà Nội 2.73 Khá K41 TDH/1
0111050911 Nguyễn Duy Nam 22/07/1987 Hưng Yên 2.8 Khá K41 TDH/1
0111050998 Nguyễn Thị Tình 12/01/1987 Hải Dương 2.85 Khá K41 TDH/1
0111051092 Vũ Thị Cúc 24/01/1986 Bắc Ninh 2.9 Khá K41 TDH/1
0111050965 Trịnh Trọng Hưng 01/01/1987 Bắc Giang 2.92 Khá K41 TDH/1
0111051103 Nguyễn Thị Thanh Hòa 31/08/1986 Thái Nguyên 2.98 Khá K41 TDH/1


0111050702 Nguyễn Việt Thắng 15/11/1987 Bắc Giang 2.14 Trung Bình K41 TDH/2
0111050849 Dương Ngọc Sơn 31/12/1985 Thái Nguyên 2.22 Trung Bình K41 TDH/2
0111050743 Hoàng Trung Hiếu 04/03/1986 Hà Nam 2.23 Trung Bình K41 TDH/2
0111050797 Vũ Thị Nguyệt Anh 01/09/1986 Thái Nguyên 2.27 Trung Bình K41 TDH/2
0111050878 Nguyễn Mạnh Dũng 15/03/1986 Bắc Giang 2.27 Trung Bình K41 TDH/2
0111050887 Nguyễn Hải Hà 09/10/1987 Yên Bái 2.3 TB Khá K41 TDH/2
0111050863 Hoàng Văn Tuyên 01/01/1987 Thanh Hóa 2.31 TB Khá K41 TDH/2
0111050790 Hoàng Văn Tuyến 12/12/1986 Bắc Giang 2.32 TB Khá K41 TDH/2
0111050792 Phạm Văn Tứ 03/02/1986 Nam Định 2.33 TB Khá K41 TDH/2
0111050848 Nguyễn Văn Sang 20/08/1986 Phú Thọ 2.34 TB Khá K41 TDH/2
0111050847 Trần Thị Xuân Quỳnh 15/03/1986 Yên Bái 2.46 TB Khá K41 TDH/2
0111050782 Hoàng Đức Trình 20/05/1987 Hưng Yên 2.46 TB Khá K41 TDH/2
0111050800 Nguyễn Thành Chung 25/11/1987 Thái Nguyên 2.57 Khá K41 TDH/2
0111050816 Đoàn Hải Hà 10/03/1987 Hưng Yên 2.61 Khá K41 TDH/2
0111050789 Trần Thanh Tuyền 20/05/1986 Hải Dương 2.61 Khá K41 TDH/2
0111050818 Hoàng Thu Hậu 30/04/1986 Thái Nguyên 2.62 Khá K41 TDH/2
0111050839 Dương Đăng Phong 14/03/1986 Nghệ An 2.62 Khá K41 TDH/2
0111050751 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/12/1987 Vĩnh Phúc 2.68 Khá K41 TDH/2
0111050867 Hoàng Văn Xem 17/03/1987 Hải Dương 2.7 Khá K41 TDH/2
0111050795 Nguyễn Xuân Vinh 14/11/1987 Bắc Ninh 2.78 Khá K41 TDH/2
0111050871 Trần Ngọc ánh 13/11/1987 Phú Thọ 2.92 Khá K41 TDH/2


0111050527 Đỗ Văn Hoài 17/05/1986 Bắc Giang 2 Trung Bình K41 TDH/3
0111050614 Mạc Duy Luyên 12/12/1987 Hải Dương 2.12 Trung Bình K41 TDH/3
0111050679 Lê Đình Hưng 17/07/1986 Bắc Giang 2.17 Trung Bình K41 TDH/3
0111050589 Nguyễn Kim Đô 14/06/1987 Nghệ an 2.22 Trung Bình K41 TDH/3
0111050548 Nguyễn Thành Nhơn 11/06/1987 Hải Dương 2.23 Trung Bình K41 TDH/3
0111050666 Vũ Duy Đông 03/10/1987 Hưng yên 2.25 Trung Bình K41 TDH/3
0111050499 Lê Đức Vượng 21/01/1988 Thái Nguyên 2.3 TB Khá K41 TDH/3
0111050643 Lương Duy Trung 25/09/1987 Hà Nội 2.31 TB Khá K41 TDH/3
0111050652 Nguyễn Văn Bình 03/09/1987 Bắc Giang 2.55 Khá K41 TDH/3
0111050641 Nguyễn Chí Toàn 13/04/1987 Hải Dương 2.56 Khá K41 TDH/3
0111050610 Trần Mỹ Linh 09/01/1986 Thái Nguyên 2.57 Khá K41 TDH/3
0111050638 Trịnh Bá Thụ 13/11/1987 Nam Định 2.57 Khá K41 TDH/3
0111050603 Đặng Xuân Khang 29/01/1985 Thái Nguyên 2.61 Khá K41 TDH/3
0111050531 Hoàng Văn Huy 22/12/1987 Bắc Giang 2.81 Khá K41 TDH/3


0111050321 Lê Đức Huấn 29/10/1987 Hà Nội 2.01 Trung Bình K41 TDH/4
0111050366 Nguyễn Ngọc Anh 26/01/1987 Hà Nội 2.18 Trung Bình K41 TDH/4
0111050345 Trần Văn Sách 01/01/1987 Bắc Giang 2.19 Trung Bình K41 TDH/4
0111050372 Nguyễn Văn Công 20/08/1987 Bắc Giang 2.22 Trung Bình K41 TDH/4
0111050446 Mai Tiến Đạt 11/05/1986 Nam Định 2.26 Trung Bình K41 TDH/4
0111050396 Nguyễn Việt Hưng 17/02/1987 Vĩnh Phúc 2.34 TB Khá K41 TDH/4
0111050369 Nguyễn Đức Chính 18/08/1987 Hải Phòng 2.5 Khá K41 TDH/4
0111050483 Vũ Thuận Thành 28/09/1987 Sơn La 2.52 Khá K41 TDH/4
0111050409 Nguyễn Văn Tác 06/12/1987 Bắc Ninh 2.53 Khá K41 TDH/4
0111050339 Phan Đăng Phúc 09/10/1987 Nghệ an 2.55 Khá K41 TDH/4
0111050414 Trương Đức Thắng 08/02/1987 Bắc Giang 2.59 Khá K41 TDH/4
0111050453 Nguyễn Trung Hiếu 14/12/1987 Hưng Yên 2.62 Khá K41 TDH/4
0111050473 Vi Hoài Nam 02/10/1986 Nghệ An 2.67 Khá K41 TDH/4
0111050361 Cấn Thị Vân 10/11/1986 Yên Bái 2.68 Khá K41 TDH/4
0111050470 Nguyễn Thái Nam 12/09/1987 Thái Nguyên 2.7 Khá K41 TDH/4
0111050295 Trần Thị Hải Yến 12/04/1986 Thái Nguyên 2.7 Khá K41 TDH/4
0111050314 Trần Thị Hân 24/06/1986 Bắc Ninh 2.71 Khá K41 TDH/4
0111050291 Nguyễn Thị Tuyết 15/08/1987 Nam Định 2.73 Khá K41 TDH/4
0111050390 Lê Thị Thu Huyền 08/12/1987 Thái Nguyên 2.76 Khá K41 TDH/4
0111050442 Trần Thị Duyên 04/09/1987 Thái Nguyên 2.81 Khá K41 TDH/4
0111050342 Trần Thị Quỳnh 24/09/1987 Hải Phòng 2.84 Khá K41 TDH/4


0111050040 Bùi Hồng Long 20/12/1987 Phú Thọ 2.04 Trung Bình K41 TDH/5
0111050218 Đỗ Quang Vinh 08/12/1987 Hà Nội 2.13 Trung Bình K41 TDH/5
0111050228 Nguyễn Bá Du 26/12/1987 Bắc Ninh 2.16 Trung Bình K41 TDH/5
0111050245 Trần Trung Hậu 28/02/1987 Hải Dương 2.22 Trung Bình K41 TDH/5
0111050055 Nguyễn Văn Tâm 21/09/1986 Nam Định 2.22 Trung Bình K41 TDH/5
0111050242 Nguyễn Thị Hạnh 12/01/1987 Thái Bình 2.26 Trung Bình K41 TDH/5
0111050180 Đậu Đức Khanh 10/09/1984 Nghệ An 2.27 Trung Bình K41 TDH/5
0111050004 Hoàng Văn Bình 30/12/1987 Thanh Hoá 2.29 Trung Bình K41 TDH/5
0111050222 Nguyễn Tuấn Anh 01/05/1984 Thanh Hoá 2.31 TB Khá K41 TDH/5
0111050258 Nghiêm Văn Hưng 23/10/1987 Vĩnh Phúc 2.33 TB Khá K41 TDH/5
0111050269 Nguyễn Thế Quân 04/02/1987 Thái Nguyên 2.36 TB Khá K41 TDH/5
0111050168 Nguyễn Thị Giang 18/10/1987 Bắc Giang 2.54 Khá K41 TDH/5
0111050130 Lê Hồng Thủy 05/12/1987 Thanh Hoá 2.55 Khá K41 TDH/5
0111050002 Hà Thế Bảo 07/10/1987 Thái Nguyên 2.57 Khá K41 TDH/5
0111050172 Lê Thị Thu Hà 05/03/1986 Quảng Ninh 2.65 Khá K41 TDH/5
0111050184 Nguyễn Trung Lưu 16/02/1987 Hưng Yên 2.66 Khá K41 TDH/5
0111050160 Trần Văn Dũng 15/05/1987 Bắc Giang 2.67 Khá K41 TDH/5
0111050006 Trần Xuân Ca 28/03/1987 Ninh Bình 2.74 Khá K41 TDH/5
0111050136 Trần Thái Trung 18/11/1987 Thái Nguyên 2.89 Khá K41 TDH/5


0111050451 Nguyễn Văn Hiền 02/06/1987 Thanh Hoá 2.04 Trung Bình K41 TMT/1
0111051111 Hà Thanh Liêm 14/10/1986 Hà Nội 2.08 Trung Bình K41 TMT/1
0111050281 Nguyễn Ngọc Thọ 29/10/1987 Bắc Ninh 2.14 Trung Bình K41 TMT/1
0111051141 Nguyễn Trọng Trường 19/11/1987 Vĩnh Phúc 2.14 Trung Bình K41 TMT/1
0111051015 Nguyễn Đình Chiến 15/04/1983 Bắc Giang 2.17 Trung Bình K41 TMT/1
0111050747 Tạ Quốc Hoàn 12/01/1987 Phú Thọ 2.19 Trung Bình K41 TMT/1
0111050756 Bùi Thanh Liêm 16/04/1987 Hoà Bình 2.19 Trung Bình K41 TMT/1
0111050590 Nguyễn Hữu Đông 20/10/1986 Hà Nội 2.32 TB Khá K41 TMT/1
0111051038 Lương Văn Khéo 12/05/1986 Nam Định 2.34 TB Khá K41 TMT/1
0111050197 Nguyễn Trường Sơn 16/01/1987 Hà Nội 2.36 TB Khá K41 TMT/1
0111050315 Nguyễn Văn Hải 15/03/1985 Bắc Ninh 2.37 TB Khá K41 TMT/1
0111050981 Nguyễn An Ninh 27/05/1984 Thái Nguyên 2.44 TB Khá K41 TMT/1
0111050003 Vũ Tiến Bảo 05/06/1986 Hải Dương 2.5 Khá K41 TMT/1
0111050252 Nguyễn Huy Hoàng 25/10/1987 Thái Nguyên 2.57 Khá K41 TMT/1
0111050299 Thân Ngọc Chính 12/09/1984 Bắc Giang 2.63 Khá K41 TMT/1
0111050608 Nguyễn Đức Linh 20/01/1988 Hà Nội 2.78 Khá K41 TMT/1
0111050538 Dương Như Long 20/04/1986 Thái Nguyên 2.81 Khá K41 TMT/1
0111050738 Bùi Thanh Đợi 07/01/1987 Hoà Bình 2.83 Khá K41 TMT/1
0111050189 Lê Đình Nhất 24/05/1987 Thanh Hoá 2.91 Khá K41 TMT/1
11510711132 Bùi Văn ánh 15/05/1986 Hà Nội 7.16 Khá LT07CCM.01
11510711110 Nguyễn Đức Độ 11/05/1986 Phú Thọ 7 Khá LT07CCM.01
11510711162 Lê Văn An 17/05/1984 Thái Nguyên 7.01 Khá LT07CCM.01
11510711133 Nguyễn Văn Bình 15/04/1986 Hà Nội 7.02 Khá LT07CCM.01
11510711163 Ngô Xuân Bắc 28/10/1984 Bắc Giang 6.68 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711121 Trần Văn Chúc 09/05/1984 Thái Bình 7.09 Khá LT07CCM.01
11510711134 Tưởng Xuân Diện 07/10/1985 Thái Bình 7.03 Khá LT07CCM.01
11510711127 Đoàn Trung Dũng 10/07/1982 Lào Cai 6.46 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711143 Nguyễn Tiến Dũng 22/09/1984 Nghệ An 6.5 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711102 Trịnh Việt Dũng 04/03/1981 Thái Nguyên 6.55 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711119 Nguyễn Tuấn Dũng 10/05/1983 Vĩnh Phúc 6.61 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711172 Phan Sỹ Dũng 31/05/1983 Nghệ An 6.79 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711171 Đỗ Văn Duy 26/11/1984 Hải Phòng 6.56 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711169 Dương Văn Giáp 08/03/1984 Thái Nguyên 7.02 Khá LT07CCM.01
11510711120 Ngô Văn Giang 21/02/1985 Quảng Ninh 6.63 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711138 Lê Văn Hà 19/12/1984 Bắc Giang 7.02 Khá LT07CCM.01
11510711113 Dương Hồng Hải 15/07/1982 Thái Nguyên 6.46 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711142 Nguyễn Ngọc Hóa 25/10/1985 Thái Bình 7.28 Khá LT07CCM.01
11510711131 Nguyễn Văn Hậu 04/07/1985 Hà Nội 7.32 Khá LT07CCM.01
11510711107 Nguyễn Quý Hợi 12/03/1983 Thái Nguyên 6.72 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711139 Trần Mạnh Hùng 19/08/1985 Hà Tĩnh 6.38 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711123 Nguyễn Mạnh Hùng 14/01/1984 Vĩnh Phúc 6.56 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711152 Phạm Việt Hùng 07/01/1983 Thái Nguyên 6.65 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711109 Hoàng Văn Hùng 02/09/1986 Ninh Bình 6.83 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711176 Nguyễn Văn Hiếu 10/10/1984 Thái Bình 6.95 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711135 Thái Đắc Hiếu 23/08/1984 Nghệ An 6.69 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711166 Nguyễn Quang Hưng 16/09/1984 Thái Nguyên 6.69 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711153 Vũ Văn Huân 02/08/1982 Hải Dương 6.61 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711140 Nguyễn Duy Khánh 11/04/1986 Thái Bình 6.72 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711144 Tạ Minh Khoa 15/04/1984 Nghệ An 7.08 Khá LT07CCM.01
11510711128 Nguyễn Tương Lai 11/01/1985 Hà Nam 6.83 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711157 Nguyễn Hải Lệ 08/07/1977 Bắc Giang 6.57 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711129 Nguyễn Thành Luân 02/08/1985 Vĩnh Phúc 6.72 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711101 Hoàng Sỹ Mạnh 26/11/1983 Thái Nguyên 6.24 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711105 Nguyễn Văn Mạnh 24/04/1983 Bắc Giang 6.57 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711130 Nguyễn Văn Mạnh 10/03/1985 Hà Nội 6.62 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711122 Phạm Văn Minh 15/08/1983 Thanh Hóa 6.39 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711164 Phạm Thế Minh 09/11/1983 Thái Nguyên 6.83 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711149 Ma Giang Nam 16/11/1982 Thái Nguyên 6.36 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711151 Trần Tuấn Nam 29/04/1981 Thái Nguyên 6.56 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711112 Trương Trọng Ngà 18/03/1981 Hà Nội 6.43 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711145 Trần Quang Ngọc 01/06/1985 Nghệ An 6.65 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711173 Đào Thị Nhung 25/09/1986 Hà Nội 7.58 Khá LT07CCM.01
11510711137 Phạm Văn Phương 20/08/1986 Hà Nội 7.29 Khá LT07CCM.01
11510711161 Nguyễn Quang Phương 10/06/1984 Bắc Giang 7.39 Khá LT07CCM.01
11510711160 Đỗ Quốc Quân 14/07/1984 Yên Bái 6.32 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711124 Nguyễn Lê Thanh Quảng 22/10/1984 Thái Nguyên 6.75 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711104 Hứa Đức Quý 19/12/1983 Thái Nguyên 6.65 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711158 Nguyễn Văn Quyền 25/08/1984 Thái Nguyên 6.55 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711156 Trịnh Bá Sinh 30/10/1982 Thái Nguyên 7.12 Khá LT07CCM.01
11510711159 Nguyễn Văn Tình 09/02/1983 Thái Nguyên 6.81 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711168 Ngọc Thanh Tình 13/02/1982 Bắc Giang 6.98 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711154 Hoàng Trọng Tài 12/04/1982 Hà Nam 6.9 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711141 Nguyễn Văn Thành 28/06/1986 Thái Bình 6.93 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711146 Phạm Chiến Thắng 28/07/1981 Thái Bình 6.21 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711106 Nguyễn Đăng Thi 19/10/1984 Thanh Hóa 7.38 Khá LT07CCM.01
11510711167 Trần Đình Thụy 23/10/1983 Hải Dương 7.22 Khá LT07CCM.01
11510711125 Bạch Văn Tiến 06/05/1984 Phú Thọ 6.64 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711114 Phạm Quang Tiến 24/05/1982 Hải Phòng 6.78 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711175 Đỗ Văn Tú 14/07/1977 Bắc Giang 6.82 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711118 Đoàn Tất Toán 02/03/1983 Thái Bình 6.91 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711147 Nguyễn Quang Trung 07/03/1980 Thái Nguyên 6.8 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711170 Nguyễn Thanh Tuấn 22/11/1984 Phú Thọ 7.02 Khá LT07CCM.01
11510711136 Trần Đình Vân 26/06/1984 Hà Tĩnh 7.19 Khá LT07CCM.01
11510711116 Nguyễn Bá Vương 22/02/1981 Hưng Yên 6.8 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711111 Đỗ Quang Vượng 11/10/1982 Thái Nguyên 6.52 Trung bình Khá LT07CCM.01
11510711117 Đỗ Quốc Vũ 21/11/1984 Hà Nội 7.13 Khá LT07CCM.01
11510741123 Ma Văn Kim 29/09/1985 Thái Nguyên 6.4 TB Khá LT07TĐH.01
11510741155 Vũ Tiến Đạt 01/10/1984 Nam Định 6.57 TB Khá LT07TĐH.01
11510741124 Hà Chí Nguyện 21/09/1984 Nam Định 6.59 TB Khá LT07TĐH.01
11510741110 Nguyễn Tiến Ngọc 13/05/1979 Phú Thọ 6.61 TB Khá LT07TĐH.01
11510741102 Nguyễn Văn Bắc 04/04/1985 Bắc Ninh 6.67 TB Khá LT07TĐH.01
11510741136 Hồ Việt Hùng 26/10/1983 Nghệ An 6.68 TB Khá LT07TĐH.01
11510741142 Lê Văn Khanh 30/05/1985 Hải Dương 6.68 TB Khá LT07TĐH.01
11510741157 Nguyễn Quốc Dịp 27/05/1978 Hải Phòng 6.71 TB Khá LT07TĐH.01
11510741163 Đặng Quốc Bình 28/02/1983 Thái Nguyên 6.72 TB Khá LT07TĐH.01
11510741116 Ngô Văn Quảng 11/03/1985 Phú Thọ 6.76 TB Khá LT07TĐH.01
11510741119 Đỗ Đức Tâm 15/08/1985 Thanh Hóa 6.77 TB Khá LT07TĐH.01
11510741133 Bùi Văn Vương 11/08/1984 Quảng Ninh 6.78 TB Khá LT07TĐH.01
11510741139 Nguyễn Văn Hải 07/05/1985 Bắc Giang 6.79 TB Khá LT07TĐH.01
11510741121 Phạm Văn Công 09/01/1981 Thái Bình 6.82 TB Khá LT07TĐH.01
11510741162 Phạm Đức Hoàng 12/09/1984 Thái Nguyên 6.82 TB Khá LT07TĐH.01
11510741154 Phạm Văn Hưng 12/06/1984 Nam Định 6.82 TB Khá LT07TĐH.01
11510741160 Phạm Thị Yến 11/02/1981 Nam Định 6.84 TB Khá LT07TĐH.01
11510741132 Nguyễn Duy Chinh 20/04/1985 Hải Dương 6.86 TB Khá LT07TĐH.01
11510741150 Nguyễn Thúy Hương 15/02/1982 Thái Nguyên 6.87 TB Khá LT07TĐH.01
11510741129 Trần Văn Thành 20/11/1985 Nghệ An 6.89 TB Khá LT07TĐH.01
11510741143 Nguyễn Văn Chinh 28/07/1985 Phú Thọ 6.91 TB Khá LT07TĐH.01
11510741141 Phạm Đức Đại 29/12/1985 Nam Định 6.91 TB Khá LT07TĐH.01
11510741165 Đỗ Xuân Chiến 15/07/1984 Thái Nguyên 6.94 TB Khá LT07TĐH.01
11510741117 Nguyễn Văn Phúc 10/06/1985 Hải Phòng 6.94 TB Khá LT07TĐH.01
11510741106 Nguyễn Thế Đoàn 07/07/1984 Hải Phòng 6.97 TB Khá LT07TĐH.01
11510741118 Đặng Thanh Hà 23/04/1985 Nghệ An 6.98 TB Khá LT07TĐH.01
11510741152 Dương Quốc Huy 17/04/1981 Bắc Giang 7.02 Khá LT07TĐH.01
11510741120 Nguyễn Thị Hương 15/10/1984 Hải Dương 7.02 Khá LT07TĐH.01
11510741131 Quách Anh Ngọc 17/09/1986 Phú Thọ 7.08 Khá LT07TĐH.01
11510741166 Nguyễn Đức Lý 15/12/1985 Hà Nam 7.09 Khá LT07TĐH.01
11510741149 Nguyễn Đại Đồng 10/06/1982 Thái Nguyên 7.11 Khá LT07TĐH.01
11510741134 Trịnh Công Sơn 21/10/1984 Hà Nam 7.12 Khá LT07TĐH.01
11510741122 Nguyễn Thị Thắm 21/03/1984 Bắc Ninh 7.17 Khá LT07TĐH.01
11510741140 Cao Văn Hiếu 25/04/1985 Nam Định 7.19 Khá LT07TĐH.01
11510741101 Nguyễn Mạnh Duyệt 03/04/1984 Thái Nguyên 7.22 Khá LT07TĐH.01
11510741111 Dương Thị Thuận 01/06/1983 Thái Nguyên 7.23 Khá LT07TĐH.01
11510741135 Nguyễn Hữu Phước 17/04/1986 Hà Nam 7.25 Khá LT07TĐH.01
11510741125 Lê Hữu Thành 19/08/1984 Phú Thọ 7.26 Khá LT07TĐH.01
11510741128 Nguyễn Thị Hải Hà 08/03/1985 Bắc Giang 7.3 Khá LT07TĐH.01
11510741109 Nguyễn T.Thu Hương 04/04/1984 Hải Phòng 7.32 Khá LT07TĐH.01
11510741127 Lê Thị Thu 15/09/1985 Thanh Hóa 7.35 Khá LT07TĐH.01
11510741126 Trần Quang Chung 12/09/1986 Phú Thọ 7.38 Khá LT07TĐH.01
11510741138 Vũ Văn Chiến 16/09/1986 Hải Dương 7.41 Khá LT07TĐH.01
11510741108 Hồ Văn Hưng 27/04/1986 Hải Phòng 7.45 Khá LT07TĐH.01
40.0553.K40I Nguyễn Văn Bình 11/05/84 Hải Dương 2.57 Khá K40SKD
40.1099.K40U Nguyễn Cao Cường 16/10/86 Thanh Hóa 2.24 Trung bình K40SKD
40.0022.K40A Đỗ Trung Hiếu 17/01/85 Hải Dương 2.83 Khá K40SKD
40.0159.K40C Đỗ Thị Hoa 02/09/86 Quảng Ninh 2.8 Khá K40SKD
40.1186.K40V Nguyễn Thị Mai 15/10/85 Hà Nội 2.87 Khá K40SKD
40.0521.K40H Tạ Đình Phúc 23/12/86 Vĩnh Phúc 2.54 Khá K40SKD
40.0661.K40K Vũ Ngọc Quỳnh 23/01/83 Thanh Hóa 2.42 TB Khá K40SKD
40.0663.K40K Nguyễn Hữu Sinh 11/09/82 Bắc Ninh 2.6 Khá K40SKD
40.1191.K40V Trương Đức Tài 30/04/86 Hà Nam 2.58 Khá K40SKD
40.1192.K40V Nguyễn Văn Tâm 27/12/85 Thanh Hoá 2.41 TB Khá K40SKD
40.0937.K40P Lê Mạnh Thắng 04/01/85 Thái Nguyên 2.25 Trung bình K40SKD
40.1010.K40Q Nguyễn Đức Toàn 12/09/86 Hải Dương 2.69 Khá K40SKD
40.1081.K40R Nguyễn Văn Trúc 13/10/86 Nam Định 2.38 TB Khá K40SKD
40.0947.K40P Nguyễn Bá Tùng 20/08/86 Thanh Hóa 2.24 Trung bình K40SKD
40.0193.K40C Lê Thị Tuyết 15/10/86 Bắc Giang 2.89 Khá K40SKD
40.0626.K40K Lê Văn Dũng 20/02/85 Thái Nguyên 2.23 Trung bình K40SCK
40.0227.K40D Hà Đình Đông 12/03/85 Hưng Yên 2.1 Trung Bình K40SCK
40.0098.K40B Hoàng Văn Hùng 01/04/85 Thanh Hóa 2.37 TB Khá K40SCK
40.0591.K40I Nguyễn Hải Nam 08/01/84 Thái Nguyên 2.07 Trung Bình K40SCK
40.0993.K40Q Nguyễn Văn Phúc 03/02/86 Thanh Hóa 2.71 Khá K40SCK
40.0802.K40M Nguyễn Văn Thanh 20/06/85 Hưng Yên 2.32 TB Khá K40SCK
40.0870.K40N Lý Tất Thành 15/09/85 Thái Nguyên 2.62 Khá K40SCK
40.0053.K40A Nguyễn Văn Trình 05/05/86 Thái Bình 2.31 TB Khá K40SCK
40.0821.K40M Lê Sỹ Tú 15/03/86 Nghệ An 2.2 Trung bình K40SCK
40.0618.K40I Võ Văn Viên 27/02/84 Hà Nội 2.16 Trung Bình K40SCK
40.0553.K40I Nguyễn Văn Bình 11/05/84 Hải Dương 2.35 TB Khá VB 2 I
40.1099.K40U Nguyễn Cao Cường 16/10/86 Thanh Hóa 2.20 Trung bình VB 2 I
40.0022.K40A Đỗ Trung Hiếu 17/01/85 Hải Dương 2.68 Khá VB 2 I
40.0159.K40C Đỗ Thị Hoa 02/09/86 Quảng Ninh 2.68 Khá VB 2 I
40.1118.K40U Quách Văn Linh 25/05/84 Thanh Hoá 2.15 Trung bình VB 2 I
40.1186.K40V Nguyễn Thị Mai 15/10/85 Hà Nội 2.71 Khá VB 2 I
40.0521.K40H Tạ Đình Phúc 23/12/86 Vĩnh Phúc 2.41 TB Khá VB 2 I
40.0661.K40K Vũ Ngọc Quỳnh 23/01/83 Thanh Hóa 2.29 Trung bình VB 2 I
40.0663.K40K Nguyễn Hữu Sinh 11/09/82 Bắc Ninh 2.40 TB Khá VB 2 I
40.1191.K40V Trương Đức Tài 30/04/86 Hà Nam 2.46 TB Khá VB 2 I
40.1192.K40V Nguyễn Văn Tâm 27/12/85 Thanh Hoá 2.24 Trung bình VB 2 I
40.0937.K40P Lê Mạnh Thắng 04/01/85 Thái Nguyên 2.18 Trung bình VB 2 I
40.1010.K40Q Nguyễn Đức Toàn 12/09/86 Hải Dương 2.60 Khá VB 2 I
40.1081.K40R Nguyễn Văn Trúc 13/10/86 Nam Định 2.20 Trung bình VB 2 I
40.0947.K40P Nguyễn Bá Tùng 20/08/86 Thanh Hóa 2.17 Trung bình VB 2 I
40.0193.K40C Lê Thị Tuyết 15/10/86 Bắc Giang 2.73 Khá VB 2 I
40.0140.K40C Tạ Thanh Dung 22/12/85 Thái Nguyên 2.13 Trung bình VB 2 M
40.0626.K40K Lê Văn Dũng 20/02/85 Thái Nguyên 2.22 Trung bình VB 2 M
40.0227.K40D Hà Đình Đông 12/03/85 Hưng Yên 2.02 Trung bình VB 2 M
40.0098.K40B Hoàng Văn Hùng 01/04/85 Thanh Hóa 2.23 Trung bình VB 2 M
40.0104.K40B Trần Vĩnh Lộc 09/10/84 Vĩnh Phúc 2.01 Trung bình VB 2 M
40.0591.K40I Nguyễn Hải Nam 08/01/84 Thái Nguyên 2.05 Trung bình VB 2 M
40.0993.K40Q Nguyễn Văn Phúc 03/02/86 Thanh Hóa 2.60 Khá VB 2 M
40.0802.K40M Nguyễn Văn Thanh 20/06/85 Hưng Yên 2.18 Trung bình VB 2 M
40.0870.K40N Lý Tất Thành 15/09/85 Thái Nguyên 2.51 Khá VB 2 M
40.0397.K40F Phạm Văn Thành 17/06/86 Ninh Bình 2.13 Trung bình VB 2 M
40.0053.K40A Nguyễn Văn Trình 05/05/86 Thái Bình 2.34 TB Khá VB 2 M
40.0821.K40M Lê Sỹ Tú 15/03/86 Nghệ An 2.11 Trung bình VB 2 M
40.0618.K40I Võ Văn Viên 27/02/84 Hà Nội 2.10 Trung bình VB 2 M
K39H464 Trần Văn Thông 2.03 Trung Bình K40TĐH1
40.0468.K40G Dương Hải Toàn 2.44 TB Khá K40TĐH3
40.1115.K40U Nguyễn Đức Kiên 2.01 Trung Bình K40HTĐ
40.0517.K40H Phạm Văn Mấn 2.24 Trung Bình K40HTĐ
40.1129.K40U Phạm Vinh Quang 2.14 Trung Bình K40HTĐ
K38I162 Nguyễn Trường Giang 6.19 TB Khá K38TĐH1
K38I055 Bùi Quang Thắng 5.93 Trung Bình K39MT
40.1159.K40V Phạm Thế Duyệt 2.51 Khá K40VT
40.0985.K40Q Đoàn Ngọc Kim 2.27 Trung Bình K40MTrường
40.0592.K40I Trương Văn Năm 2.03 Trung Bình K40MTrường
40.0934.K40P Lê Duy Thanh 2.05 Trung Bình K40MTrường
40.1035.K40R Nguyễn Đình Định 2.07 Trung Bình K40CDL
K39G375 Nguyễn Việt Hùng 2.01 Trung Bình K40CDL
40.0073.K40B Nguyễn Giang Châu 2.29 Trung Bình K40CCM.01
40.1039.K40R Nguyễn Thị Hằng 2.19 Trung Bình K40CCM.06
40.1190.K40V Hoàng Minh Sửu 2.04 Trung Bình K40CCM.07
K39H429 Hoàng Tuấn Cường 2.44 TB Khá K40DDK
K39K612 Lê Trường 2.22 Trung Bình K40DDK
K39B100 Đỗ Văn Linh 6.11 TB Khá K39CCM.03
K39B132 Nguyễn Văn Tuấn 5.97 Trung Bình K39CDL
40.0825.K40N Dương Văn ánh 2.12 Trung Bình K40MTính
40.0861.K40N Đoàn Hồng Phong 2.10 Trung Bình K40MTính
40.0660.K40K Đỗ Chung Quân 2.26 Trung Bình K40MTính
40.0274.K40D Đỗ Khoan Vũ 2.18 Trung Bình K40MTính


Được sửa bởi QuocCuong ngày 20/06/10, 04:51 pm; sửa lần 2.
QuocCuong
QuocCuong
Đại Tướng
Đại Tướng

Giới tính : Nam
Tổng số bài viết : 3643
Điểm tích cực : 5677
Số lần được cảm ơn : 635
Đến từ : 205 - TK 4 - Ba Hàng - Phổ Yên - Thái Nguyên
Thông Tin : Trần Quốc Cường
SĐT : 0936 082 069
Liên hệ qua Email:
QuocCuong86tn@Gmail.com
Lớp : K41 ccm5

https://41ccm5.forumvi.com

Về Đầu Trang Go down

TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Empty Re: TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07

Bài gửi by QuocCuong 20/06/10, 04:41 pm

vậy là có 217 sinh viên 41ccm1 -> 41ccm6 ra trường trong đợt này !
con số khiêm tốn quá !
TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Xettn
QuocCuong
QuocCuong
Đại Tướng
Đại Tướng

Giới tính : Nam
Tổng số bài viết : 3643
Điểm tích cực : 5677
Số lần được cảm ơn : 635
Đến từ : 205 - TK 4 - Ba Hàng - Phổ Yên - Thái Nguyên
Thông Tin : Trần Quốc Cường
SĐT : 0936 082 069
Liên hệ qua Email:
QuocCuong86tn@Gmail.com
Lớp : K41 ccm5

https://41ccm5.forumvi.com

Về Đầu Trang Go down

TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Empty Re: TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07

Bài gửi by Mr Cuong 21/06/10, 07:48 am

Well done!happy every body!
Mr Cuong
Mr Cuong
Thiếu úy
Thiếu úy

Giới tính : Nam
Tổng số bài viết : 270
Điểm tích cực : 428
Số lần được cảm ơn : 14
Đến từ : Phủ lý town-Ha Nam Province
Thông Tin : Lại Văn Cương
Lớp : K41 ccm5

Về Đầu Trang Go down

TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Empty Re: TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07

Bài gửi by Mr Cuong 21/06/10, 07:50 am

Nếu không có ai thắc mắc kiện cáo gì thì đây là kết quả cuối cùng đó.Ai kiện thì nhanh nhanh lên kẻo hết hôm nay là công đường đóng cửa đó.Chúc mừng mọi người trên đỉnh vinh quang!
Mr Cuong
Mr Cuong
Thiếu úy
Thiếu úy

Giới tính : Nam
Tổng số bài viết : 270
Điểm tích cực : 428
Số lần được cảm ơn : 14
Đến từ : Phủ lý town-Ha Nam Province
Thông Tin : Lại Văn Cương
Lớp : K41 ccm5

Về Đầu Trang Go down

TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07 Empty Re: TB v/v kết quả xét tốt nghiệp K41 và Liên thông 07

Bài gửi by Sponsored content


Sponsored content


Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết